Có 2 kết quả:
管手管脚 guǎn shǒu guǎn jiǎo ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ • 管手管腳 guǎn shǒu guǎn jiǎo ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to control in every detail
(2) excessive supervision
(2) excessive supervision
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to control in every detail
(2) excessive supervision
(2) excessive supervision
Bình luận 0